🌟 찬바람이 일다

1. 마음이나 분위기 등이 차갑고 거칠어지다.

1. (GIÓ LẠNH NỔI LÊN), TỎ VẺ LẠNH LÙNG, TỎ RA ĐANH LẠI: Tâm trạng hay không khí lạnh lùng và thô thiển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숨겨 둔 성적표를 발견한 엄마의 목소리에는 찬바람이 일어 있었다.
    There was a cold wind in the voice of the mother who found the hidden report card.
  • Google translate 안 좋은 일로 헤어진 친구를 보니 내 가슴 한 구석에 찬바람이 일었다.
    Seeing a friend who broke up over a bad thing caused a cold wind in the corner of my chest.

찬바람이 일다: Cold wind rises,冷風が吹く,Du vent froid se lève,ponerse frío y áspero,يجد رياحا باردة,,(gió lạnh nổi lên), tỏ vẻ lạnh lùng, tỏ ra đanh lại,(ป.ต.)ลมเย็นเกิด ; เย็นชา, เยือกเย็น, กระด้าง,,,吹冷风;冷飕飕,阴森森,

💕Start 찬바람이일다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11)